ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ softish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng softish


softish /'sɔftiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi mềm
  hơi dịu
  dễ, không khó lắm
a softish job → việc dễ không; việc ngon ơ
  hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…