EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
softish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
softish
softish /'sɔftiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi mềm
hơi dịu
dễ, không khó lắm
a softish job
→ việc dễ không; việc ngon ơ
hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch
← Xem thêm từ softies
Xem thêm từ softly →
Từ vựng liên quan
ft
is
of
oft
s
sh
so
soft
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…