EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
softhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
softhead
softhead /'sɔfthed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch
← Xem thêm từ softest
Xem thêm từ softie →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
ft
he
head
of
oft
s
so
soft
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…