ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ softening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng softening


softening /'sɔfniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm mềm; sự hoá mềm
  (ngôn ngữ học) sự mềm hoá
softening of the brain
  sự thoái hoá mỡ của não
  tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…