EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
softening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
softening
softening /'sɔfniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm mềm; sự hoá mềm
(ngôn ngữ học) sự mềm hoá
softening of the brain
sự thoái hoá mỡ của não
tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)
← Xem thêm từ softeners
Xem thêm từ softens →
Từ vựng liên quan
en
ft
in
ni
of
oft
often
s
so
soft
soften
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…