EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
softballs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
softballs
softball
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn
← Xem thêm từ softball
Xem thêm từ soften →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
balls
ft
of
oft
s
so
soft
softball
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…