ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft palate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soft palate


soft palate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…