EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-hail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-hail
soft-hail
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mưa tuyết có hạt
← Xem thêm từ soft-goods
Xem thêm từ soft-headed →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ft
ha
hail
of
oft
s
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…