EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sodomites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sodomites
sodomite /'sɔdəmait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)
người thú dâm (giao hợp với động vật cái)
← Xem thêm từ sodomite
Xem thêm từ sodomitical →
Từ vựng liên quan
do
it
mi
mite
mites
od
om
omit
s
so
sod
sodomite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…