EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sodium chloride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sodium chloride
sodium chloride
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
clorua natri (muối ăn thông thường)
← Xem thêm từ sodium carbonate
Xem thêm từ sodium hydroxide →
Từ vựng liên quan
ch
chloride
id
ide
lo
lor
od
odium
or
ri
rid
ride
s
so
sod
sodium
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…