ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sodium carbonate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sodium carbonate


sodium carbonate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  các bô nát nát tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…