EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soddenness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soddenness
soddenness /'sɔdnnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẫm nước, sự ướt đẫm
sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)
tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)
← Xem thêm từ soddenly
Xem thêm từ sodding →
Từ vựng liên quan
dd
dde
den
en
od
odd
s
so
sod
sodden
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…