ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soddenness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soddenness


soddenness /'sɔdnnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đẫm nước, sự ướt đẫm
  sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)
  tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…