EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
socking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
socking
socking
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hết sức; rất
← Xem thêm từ sockeye
Xem thêm từ socks →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
oc
ock
s
so
soc
sock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…