EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sockeye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sockeye
sockeye /'sɔkai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá hồi đỏ
← Xem thêm từ sockets
Xem thêm từ socking →
Từ vựng liên quan
eye
key
oc
ock
s
so
soc
sock
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…