ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sociality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sociality


sociality /,souʃi'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính xã hội, tính hợp quần
  (như) sociability
a man of good humour and sociality → người vui tính và chan hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…