EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
socialites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
socialites
socialite /'souʃəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người tai mắt trong xã hội
người giao thiệp rộng
← Xem thêm từ socialite
Xem thêm từ sociality →
Từ vựng liên quan
alit
ci
cia
it
li
lit
lite
oc
s
so
soc
social
socialite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…