EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soaps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soaps
soap /soup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xà phòng
động từ
xát xà phòng, vò xà phòng
giặt bằng xà phòng
← Xem thêm từ soapless
Xem thêm từ soapsuds →
Từ vựng liên quan
oap
ps
s
so
soap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…