EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-grouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-grouse
snow-grouse /'snougraus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gà gô trắng
← Xem thêm từ snow-goose
Xem thêm từ snow-ice →
Từ vựng liên quan
grouse
no
now
ou
ow
rouse
s
se
snow
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…