EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grouse
grouse /graus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều không đổi
gà gô trắng
white grouse
→ gà gô trắng
wood grouse
→ gà rừng
danh từ
(từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn
nội động từ
(từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn
← Xem thêm từ groupware (software for workgroups)
Xem thêm từ groused →
Từ vựng liên quan
g
ou
rouse
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…