ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grouse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grouse


grouse /graus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều không đổi
  gà gô trắng
white grouse → gà gô trắng
wood grouse → gà rừng

danh từ


  (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn

nội động từ


  (từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…