ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sneeze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sneeze


sneeze /sni:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hắt hơi
  cái hắt hơi

nội động từ


  hắt hơi
to sneeze into a basket
  (nói trại) bị chém đầu
that's not to be sneezed at
  đó là điều không thể xem khinh được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…