ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sneers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sneers


sneer /sniə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cười khinh bỉ, cười chế nhạo
  chế nhạo, nói những lời châm chọc
to sneer at someone → chế nhạo ai
to sneer at riches → coi khinh tiền bạc
  nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
to sneer away someone's reputation → nhạo báng làm mất thanh danh ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…