EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sneezed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sneezed
sneeze /sni:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hắt hơi
cái hắt hơi
nội động từ
hắt hơi
to sneeze into a basket
(nói trại) bị chém đầu
that's not to be sneezed at
đó là điều không thể xem khinh được
← Xem thêm từ sneeze
Xem thêm từ sneezes →
Từ vựng liên quan
nee
s
sneeze
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…