ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smouldering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smouldering


smouldering /'smouldəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  âm ỉ, nung nấu
a smouldering fire → ngọn lửa âm ỉ
a smouldering hatred → lòng căm thù nung nấu
a smouldering rebellion → cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…