ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoulder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoulder


smoulder /'smouldə/ (smolder) /'smouldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cháy âm ỉ

nội động từ


  cháy âm ỉ
  âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
  biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
his glance smouldered → cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…