EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moulder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moulder
moulder /'mouldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đúc
nội động từ
nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát
mủn ra
← Xem thêm từ mould
Xem thêm từ mouldier →
Từ vựng liên quan
er
m
mo
mould
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…