ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moulder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moulder


moulder /'mouldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ đúc

nội động từ


  nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát
  mủn ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…