EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smothery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smothery
smothery /'smʌðəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm ngột ngạt, làm ngạt thở
← Xem thêm từ smothers
Xem thêm từ smoulder →
Từ vựng liên quan
er
he
her
mo
mot
moth
mother
ot
other
s
smother
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…