EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smashing
smashing /'smæʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) cừ, ác, chiến
← Xem thêm từ smashes
Xem thêm từ smatter →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
ma
mash
mashing
s
sh
shin
smash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…