ex. Game, Music, Video, Photography

Smartphone alarms and digital clocks have seen this wake-up tradition gradually decline over the years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alarm. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Smartphone alarms and digital clocks have seen this wake-up tradition gradually decline over the years.

Nghĩa của câu:

alarm


Ý nghĩa

@alarm /ə'lɑ:m/
* danh từ
- sự báo động, sự báo nguy
=air-raid alarm+ báo động phòng không
- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động
=to give the alarm+ báo động
=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)
- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
=to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…