EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smarmiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smarmiest
smarmy /'smɑ:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) xun xoe, nịnh nọt
← Xem thêm từ smarmier
Xem thêm từ smarmy →
Từ vựng liên quan
arm
armies
est
ma
mar
mi
rm
s
smarm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…