smarm
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society →hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
trát thạch cao
* nội động từ
nịnh nọt luồn cúi
* ngoại động từ
(thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society →hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
trát thạch cao
* nội động từ
nịnh nọt luồn cúi