ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smarm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smarm


smarm

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society →hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
  trát thạch cao
* nội động từ
  nịnh nọt luồn cúi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…