EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smaragdite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smaragdite
smaragdite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng) Smaragdit
← Xem thêm từ smaragd
Xem thêm từ smarm →
Từ vựng liên quan
it
ma
mar
ra
rag
s
smaragd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…