ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smallness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smallness


smallness /'smɔ:lnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhỏ bé
  sự ít ỏi
  sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
the smallness of his mind → trí óc hẹp hòi của nó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…