EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smallness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smallness
smallness /'smɔ:lnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhỏ bé
sự ít ỏi
sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
the smallness of his mind
→ trí óc hẹp hòi của nó
← Xem thêm từ smallish
Xem thêm từ smallpox →
Từ vựng liên quan
all
ma
mall
s
small
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…