EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smallage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smallage
smallage /smɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cần tây dại
← Xem thêm từ small-ware
Xem thêm từ smaller →
Từ vựng liên quan
age
all
la
lag
ma
mall
s
small
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…