ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sluice-way

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sluice-way


sluice-way /'slu:swei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kênh đào ((cũng) sluice)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…