EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sluice-way
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sluice-way
sluice-way /'slu:swei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kênh đào ((cũng) sluice)
← Xem thêm từ sluice-valve
Xem thêm từ sluiced →
Từ vựng liên quan
ay
ce
ic
ice
s
sl
sluice
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…