EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sluice-valve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sluice-valve
sluice-valve
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa cống, cống
← Xem thêm từ sluice-gate
Xem thêm từ sluice-way →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
lv
s
sl
sluice
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…