EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slow-sighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slow-sighted
slow-sighted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thộn; thiếu óc quan sát
← Xem thêm từ slow-poke
Xem thêm từ slow time →
Từ vựng liên quan
lo
low
ow
s
si
sig
sigh
sight
sighted
sl
slow
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…