ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slow time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slow time


slow time /'sloutaim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…