EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slow time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slow time
slow time /'sloutaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)
← Xem thêm từ slow-sighted
Xem thêm từ slow-witted →
Từ vựng liên quan
lo
low
me
ow
s
sl
slow
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…