ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slow-motion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slow-motion


slow-motion /'slou'mouʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quay chậm
slow motion film → quay phim chậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…