EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slow-moving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slow-moving
slow-moving /'slou,mu:viɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chuyển động chậm; tiến triển chậm
bán ra chậm (hàng hoá...)
← Xem thêm từ slow-motion
Xem thêm từ slow-multiplying →
Từ vựng liên quan
in
lo
low
mo
moving
ow
s
sl
slow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…