EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slow-match
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slow-match
slow-match /'sloumætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ)
← Xem thêm từ slow-march
Xem thêm từ slow-motion →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
lo
low
ma
mat
match
ow
s
sl
slow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…