EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slouchingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slouchingly
slouchingly /'slautʃiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vai thõng xuống; thườn thượt
luộm thuộm
← Xem thêm từ slouching
Xem thêm từ slouchy →
Từ vựng liên quan
ch
chin
hi
hin
in
lo
ou
ouch
s
sl
slouch
slouching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…