EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slops
slops /slɔps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo may sẵn rẻ tiền
quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ
(từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở) đầu gối
← Xem thêm từ sloppy
Xem thêm từ slopshing →
Từ vựng liên quan
lo
lop
lops
op
ops
ps
s
sl
slop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…