ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slops


slops /slɔps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quần áo may sẵn rẻ tiền
  quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ
  (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở) đầu gối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…