ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sloppy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sloppy


sloppy /'slɔpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)
  ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)
  không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc)
  uỷ mị, sướt mướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…