Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sloppy
sloppy /'slɔpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá) ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...) không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc) uỷ mị, sướt mướt