ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sloops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sloops


sloop /slu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyền nhỏ một buồm
  tàu tuần tra
sloop of war → (sử học) tàu chiến nhẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…