EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sloop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sloop
sloop /slu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền nhỏ một buồm
tàu tuần tra
sloop of war
→ (sử học) tàu chiến nhẹ
← Xem thêm từ slojd
Xem thêm từ sloops →
Từ vựng liên quan
lo
loo
loop
op
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…