ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slipshod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slipshod


slipshod /'slipʃɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đi giày cũ; bệ rạc
  cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện
composition written in a slipshod mammer → bài luận làm cẩu thả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…