EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slipshod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slipshod
slipshod /'slipʃɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đi giày cũ; bệ rạc
cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện
composition written in a slipshod mammer
→ bài luận làm cẩu thả
← Xem thêm từ slipsheet
Xem thêm từ slipshoe →
Từ vựng liên quan
ho
hod
li
lip
lips
od
ps
s
sh
shod
sl
slip
slips
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…