ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slipsheet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slipsheet


slipsheet /'slipʃi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…