EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slipsheet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slipsheet
slipsheet /'slipʃi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè)
← Xem thêm từ slips
Xem thêm từ slipshod →
Từ vựng liên quan
he
li
lip
lips
ps
s
sh
she
sheet
sl
slip
slips
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…