EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slipperwort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slipperwort
slipperwort /'slipəwə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) cây huyền sâm
← Xem thêm từ slippers
Xem thêm từ slippery →
Từ vựng liên quan
er
li
lip
or
ort
pe
per
pp
ppe
s
sl
slip
slipper
wo
wort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…