EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sliding seat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sliding seat
sliding seat /'slaidiɳ'si:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)
← Xem thêm từ sliding scale
Xem thêm từ sliding valve →
Từ vựng liên quan
at
din
ding
ea
eat
id
in
li
lid
s
se
sea
seat
sl
slid
sliding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…