ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sliding seat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sliding seat


sliding seat /'slaidiɳ'si:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…