EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skin-diving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skin-diving
skin-diving
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)
← Xem thêm từ skin-diver
Xem thêm từ skin-dresser →
Từ vựng liên quan
div
divi
diving
in
kin
s
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…