ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skin-diving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skin-diving


skin-diving

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…