ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diving


diving

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc lặn dưới nước
  (thể thao) việc lao đầu xuống nước

Các câu ví dụ:

1. The event has attracted 2,639 athletes from 194 countries and territories, who will vie for 76 gold medals in swimming, diving, water polo, artistic swimming, open water swimming, and high diving.


Xem tất cả câu ví dụ về diving

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…