EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skin-diver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skin-diver
skin-diver /'skin,daivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ lặn trần (không mặc áo lặn)
← Xem thêm từ skin-disease
Xem thêm từ skin-diving →
Từ vựng liên quan
div
dive
diver
er
in
kin
s
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…