ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skin-diver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skin-diver


skin-diver /'skin,daivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ lặn trần (không mặc áo lặn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…